✔️⭐Nhập khẩu phân phối sỉ đầu phun TYCO chính hãng giá rẻ ✔️⭐ Nhập khẩu phân phối đầu phun sprinkler TYCO TY315, TY325, TY3151, TY3251, TY3351, TY415, TY4251, TY313, TY323, TY4231, TY4131, TY3531, Đầu Phun Hở Tyco Anh D3, TY9226, TY6237, TY6137, TY5237, TY5137 ☎ LH 0938 367 082 ( Zalo/Call)
Từ 3 đến 5 ngày làm việc
- Giao hàng toàn quốc
- Đổi trả sản phẩm
-
THANH TOÁN
Hỗ trợ nhiều ngân hàng -
HỖ TRỢ MUA NHANH
0938.367.082
từ 7:00 - 23:00 mỗi ngày
Nhập khẩu phân phối sỉ đầu phun TYCO chính hãng giá rẻ
Đầu phun Sprinkler Tyco hướng lên TY315 với những ưu điểm như: chất lượng đầu phun đảm bảo; đa dạng về nhiệt độ kích hoạt; chi phí hợp lí; lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng; thay thế và bảo trì đơn giản.
Với các ưu điểm trên, TY315 thường được sử dụng cho nhà xưởng, nhà kho, siêu thị, cao ốc, văn phòng, …
Về lưu lượng ( K-factor ), đầu phun Sprinkler Tyco hướng lên TY315 có K= 5.6 => phù hợp để bảo vệ cho những khu vực vừa và nhỏ.
Về nhiệt độ kích hoạt, đầu phun Sprinkler Tyco hướng lên TY315 có các mức như: 57°C, 68°C, 79°C, 93°C, 141°C, 182°C => phù hợp với yêu cầu của nhiều khu vực khác nhau.
Dưới đây là cách nhận biết nhiệt độ kích hoạt của đầu phun Sprinkler Tyco TY315 thông qua màu sắc của bầu chứa dung dịch thủy ngân:
135°F (57°C) Màu cam
155°F (68°C) Màu đỏ
175°F (79°C) Màu vàng
200°F (93°C) Màu xanh lá cây
286°F (141°C) Màu xanh dương
360°F (182°C) Màu tím
Đầu phun chữa cháy TYCO Sprinkler K=11.2 TY-5151,TY-5251 TY-5851
TY-5151
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 3/4″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay lên (Upringt)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-510-9-XXX
• Xuất xứ : USA
TY-5251
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 3/4″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay xuống (Pendent)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-512-9-XXX
• Xuất xứ : USA
TY-5851
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 1/2″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay lên (Upringt)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-501-1-XXX
• Xuất xứ : USA
TY-5151
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 3/4″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay lên (Upringt)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-510-9-XXX
• Xuất xứ : USA
TY-5251
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 3/4″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay xuống (Pendent)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-512-9-XXX
• Xuất xứ : USA
TY-5851
+ KT lỗ phun 5/8″
• Thread Size : 1/2″ NPT
• K : 11.2 (161)
• Deflector : Quay lên (Upringt)
• Nhiệt độ °C : 68°C, 93°C, 141°C
• PN : 50-501-1-XXX
• Xuất xứ : USA
Đầu phun chữa cháy TYCO Sprinkler K=11.2 TY-5151,TY-5251 TY-5851
Một Số Mã Đầu Phun Sprinkler Tyco Phổ Biến
TY1131: Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY 1151: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C
TY1231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY1251: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K2.8; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3111: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C/ 138⁰C.
TY3121: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.
TY3131: Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY315: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3201: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh, sử dụng cho phòng sạch DN5 (1/2″) K5.6 68⁰C.
TY3211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C/ 138⁰C.
TY3221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.
TY3231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh, sử dụng cho phòng sạch DN5 (1/2″) K5.6 68⁰C.
TY3211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.
TY3221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C / 100⁰C.
TY3231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY325: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3251: Đầu phun quay xuống phủ sáp DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C/93⁰C.
TY3311: Đầu phun quay ngang – cạnh tường dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.
TY3321: Đầu phun quay ngang – cạnh tường dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 74⁰C/ 100⁰C.
TY3331: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C.
TY3332: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh phạm vi bảo vệ lớn DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C.
TY3351: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3431: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc phản ứng nhanh DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3451: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc DN15 (1/2″) K5.6; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY3451: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp dọc DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C.
TY4111: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.
TY4121: Đầu phun quay lên dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C.
TY4131 Đầu phun quay lên phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.
TY4151: Đầu phun quay lên DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.
TY4211: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy, độ nhạy tiêu chuẩn DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C/ 138⁰C.
TY4221: Đầu phun quay xuống dạng nóng chảy phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 74⁰C/ 100⁰C.
TY4231: Đầu phun quay xuống phản ứng nhanh DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY4251: Đầu phun quay xuống DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY4332: Đầu phun quay ngang cạnh tường – lắp ngang phản ứng nhanh phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C.
TY4851: Đầu phun quay lên DN15 (1/2″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY4951: Đầu phun quay xuống DN15 (1/2″) K8.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 91⁰C / 141⁰C.
TY5137: Đầu phun quay lên phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K11.2; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY5237: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) K11.2; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY5332: Đầu phun quay ngang cạnh tường phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k11.2; 68⁰C / 93⁰C.
TY5337: Đầu phun quay ngang cạnh tường phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k11.2.
TY5522: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn, gắn chìm âm trần DN20 (3/4″) k11.2; 71⁰C/ 100⁰C.
TY6137: Đầu phun quay lên phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k14.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY6237: Đầu phun quay xuống phạm vi bảo vệ lớn DN20 (3/4″) k14.0; 57⁰C/ 68⁰C / 79⁰C / 93⁰C / 141⁰C.
TY8181: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.
TY8191: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.
TY8281: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.
TY8291: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN15 (1/2″) K5.6; 68⁰C / 93⁰C.
TY9181: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.
TY9191: Đầu phun quay lên làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.
TY9281: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ phản ứng nhanh, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.
TY9291: Đầu phun quay xuống làm bằng thép không rỉ, dùng trong môi trường ăn mòn DN20 (3/4″) K8.0 ; 68⁰C / 93⁰C.
TY-B4151: Đầu phun quay lên phủ sáp DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.
TY-B4251: Đầu phun quay xuống phủ sáp DN20 (3/4″) K8.0; 68⁰C / 93⁰C.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về đầu phun sprinkler Tyco, hi vọng những thông tin này hữu ích với bạn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp đầu phun sprinkler Tyco chính hãng, chất lượng cao với giá thành hợp lý, đừng quên liên hệ với Phòng Cháy Phát Đạt. Các sản phẩm mà chúng tôi mang đến chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.
⇒ Tìm hiểu thêm một số dòng đầu phun sprinkler tốt khác:
♦ Đầu Phun Sprinkler Viking
♦ Đầu Phun Protector / Pro Đài Loan
♦ Đầu Phun Sprinkler Trung Quốc
♦ Đầu phun Sprinkler TYCO / UK
Xem thêm : Bảng báo giá bình chữa cháy có kiểm định tốt nhất hiện nay
Mọi thông tin liên hệ mua hàng
CÔNG TY TNHH XNK TM DV PCCC PHÁT ĐẠT
Địa chỉ : 116 Lương Thế Vinh, P.Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú , TPHCM
Hotline : 0938 367 082 ( Mis Hằng Zalo/Call)- 0964 207 203
Email : pcccphatdat@gmail.com
Website : www.114pccc.com - www.phongchayphatdat.com - www.chuachayphatdat.com
Sơ đồ đường đi đến PCCC Phát Đạt xem << Tại Đây >>
Khi mua hàng tại https://114pccc.com/, bạn có thể lựa chọn một trong cách mua hàng sau:
Bước 1: Bạn có thể truy cập vào website và thực hiện các cách đặt hàng đơn giản sau:
✅ Nhập thông tin khi đã biết sản phẩm vào ô tìm kiếm, bạn sẽ có kết quả ngay sau khi hoàn thành.
✅ Hoặc bạn có thể click từng danh mục sản phẩm để tìm kiếm:
Bước 2: Tìm được sản phẩm cần mua
✅ Sau khi tìm được sản phẩm cần mua, bạn tiến hành đặt hàng hoặc nếu muốn mua thêm các sản phẩm khác
bạn hãy thêm sản phẩm vào giỏ hàng và quay trở lại sản phẩm khác để tiến hàng mua thêm.
✅ Sau khi đã chọn được sản phẩm cần mua, bạn bấm vào nút THANH TOÁN và điền đầy đủ thông tin cá nhân bảng thông tin
✅ Nếu có mã giảm giá, bạn hãy điền đầy đủ ngay dưới ô "MÃ GIẢM GIÁ"
✅ Sau khi điền đầy đủ thông tin và kiểm tra lại đơn hàng, giá tiền, bạn hãy bấm vào nút HOÀN TẤT ĐƠN HÀNG gửi về cho https://114pccc.com/.
Hãy để ý điện thoại của mình, https://114pccc.com sẽ gọi điện lại để xác nhận đơn hàng và thông tin giao hàng!
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ 0938 367 082 ( zalo/Call) Miss Hằng